刘师培 liúshīpéi
volume volume

Từ hán việt: 【lưu sư bồi】

Đọc nhanh: 刘师培 (lưu sư bồi). Ý nghĩa là: Liu Shipei (1884-1919), nhà hoạt động cách mạng và vô chính phủ Trung Quốc.

Ý Nghĩa của "刘师培" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

刘师培 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Liu Shipei (1884-1919), nhà hoạt động cách mạng và vô chính phủ Trung Quốc

Liu Shipei (1884-1919), Chinese anarchist and revolutionary activist

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刘师培

  • volume volume

    - 培养 péiyǎng 师资 shīzī

    - đào tạo giáo viên.

  • volume volume

    - 学校 xuéxiào 每年 měinián dōu huì 培训 péixùn 年轻 niánqīng 老师 lǎoshī

    - Trường học mỗi năm đều sẽ đào tạo giáo viên mới.

  • volume volume

    - 老师 lǎoshī 家长 jiāzhǎng 携手并肩 xiéshǒubìngjiān wèi 培养 péiyǎng 祖国 zǔguó de 下一代 xiàyídài ér 共同努力 gòngtóngnǔlì

    - Thầy cô và cha mẹ chung tay vun đắp thế hệ mai sau của đất mẹ.

  • volume volume

    - 刘老师 liúlǎoshī hěn 亲切 qīnqiè

    - Thầy Lưu rất thân thiện.

  • volume volume

    - zài 老师 lǎoshī de 培养 péiyǎng xià 进步 jìnbù 很快 hěnkuài

    - Dưới sự đào tạo của giáo viên, anh ấy tiến bộ rất nhanh.

  • volume volume

    - zài 导师 dǎoshī de 培养 péiyǎng xià 完成 wánchéng le 项目 xiàngmù

    - Dưới sự đào tạo dẫn của người cố vấn, cô ấy đã hoàn thành dự án.

  • volume volume

    - 老师 lǎoshī 栽培 zāipéi le 很多 hěnduō 优秀学生 yōuxiùxuésheng

    - Giáo viên đã đào tạo nhiều học sinh xuất sắc.

  • volume volume

    - zài 老师 lǎoshī 培育 péiyù xià 学生 xuésheng gèng 优秀 yōuxiù

    - Dưới sự trau dồi của thầy cô, học sinh ngày càng xuất sắc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:đao 刀 (+4 nét)
    • Pinyin: Liú
    • Âm hán việt: Lưu
    • Nét bút:丶一ノ丶丨丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YKLN (卜大中弓)
    • Bảng mã:U+5218
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+8 nét)
    • Pinyin: Péi , Pǒu
    • Âm hán việt: Bẫu , Bậu , Bồi
    • Nét bút:一丨一丶一丶ノ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GYTR (土卜廿口)
    • Bảng mã:U+57F9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+3 nét)
    • Pinyin: Shī
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨ノ一丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LLMB (中中一月)
    • Bảng mã:U+5E08
    • Tần suất sử dụng:Rất cao