Đọc nhanh: 刘宾雁 (lưu tân nhạn). Ý nghĩa là: Liu Binyan (1925-2005), nhà báo và tiểu thuyết gia, bị Mao lên án là phái hữu vào năm 1957, sau đó là nhà văn bất đồng chính kiến.
刘宾雁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Liu Binyan (1925-2005), nhà báo và tiểu thuyết gia, bị Mao lên án là phái hữu vào năm 1957, sau đó là nhà văn bất đồng chính kiến
Liu Binyan (1925-2005), journalist and novelist, condemned by Mao as rightist faction in 1957, subsequently dissident writer
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刘宾雁
- 他 爸爸 会 说 菲律宾语
- Bố anh ấy biết nói tiếng Philippines.
- 他 和 鲁宾逊 一样 , 都 有 顽强 拼博 的 精神
- Giống như Robinson, anh ấy có một tinh thần chiến đấu ngoan cường.
- 鱼雁 往 还
- thư từ qua lại
- 他 是 宴会 的 贵宾
- Anh ấy là khách quý của bữa tiệc.
- 他 用 丰富 的 节目 来 招待 来宾
- Anh ấy dùng chương trình phong phú để tiếp đãi khách mời.
- 他 被 列为 特别 嘉宾
- Anh ấy được mời làm khách mời đặc biệt.
- 他 热情 地 招待 宾客
- Anh ấy tiếp đãi khách rất nhiệt tình.
- 他们 的 服务 使 顾客 宾至如归
- Dịch vụ của họ khiến khách hàng thoải mái.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刘›
宾›
雁›