Đọc nhanh: 刘义庆 (lưu nghĩa khánh). Ý nghĩa là: Liu Yiqing (403-444), nhà văn thời Nam Tống, biên dịch viên và biên tập của A New Account of the Tales of the World 世說新語 | 世说新语.
刘义庆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Liu Yiqing (403-444), nhà văn thời Nam Tống, biên dịch viên và biên tập của A New Account of the Tales of the World 世說新語 | 世说新语
Liu Yiqing (403-444), writer of South Song Dynasty, compiler and editor of A New Account of the Tales of the World 世說新語|世说新语 [Shi4shuōXin1yǔ]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刘义庆
- 主观主义
- chủ nghĩa chủ quan.
- 主持正义
- chủ trương chính nghĩa
- 主持正义
- giữ vững chính nghĩa
- 黩武 主义
- chủ nghĩa hiếu chiến
- 中国 人民 身受 过 殖民主义 的 祸害
- nhân dân Trung Quốc bản thân đã phải chịu đựng sự tàn bạo của chủ nghĩa thực dân.
- 为了 正义 , 他 英勇 而烈 死
- Vì chính nghĩa, anh ấy dũng cảm hy sinh.
- 不要 尽 做 那些 无 意义 的 事
- Đừng cứ làm những việc vô nghĩa ấy.
- 为了 庆祝 这个 历史性 的 转折
- Để kỷ niệm bước ngoặt lịch sử này
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
义›
刘›
庆›