Đọc nhanh: 刘家辉 (lưu gia huy). Ý nghĩa là: Gordon Liu (1955-), diễn viên hành động Hồng Kông.
刘家辉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Gordon Liu (1955-), diễn viên hành động Hồng Kông
Gordon Liu (1955-), Hong Kong action actor
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刘家辉
- 一人 立功 , 全家 光荣
- một người lập công, cả nhà vinh quang.
- 一大批 非洲 独立国家 应运而生
- Một số lượng lớn các nước châu Phi độc lập theo hoàn cảnh mà ra đời.
- 一伙人 正在 搬家
- Một đám người đang chuyển nhà.
- 龟兹 曾 辉煌 一时
- Khâu Từ từng huy hoàng một thời.
- 一口气 跑 到 家
- Chạy một mạch về nhà.
- 刘备 曹操 和 孙权 在 中国 家喻户晓
- Lưu Bị, Tào Tháo và Tôn Quyền là những cái tên ai ai cũng biết ở Trung Quốc.
- 一个 成功 的 易趣 卖家
- Anh ấy là một doanh nhân ebay khá thành công.
- 一切 家事 , 都 是 两人 商量 着 办
- tất cả việc nhà đều do hai người bàn bạc làm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刘›
家›
辉›