Đọc nhanh: 托尔斯泰 (thác nhĩ tư thái). Ý nghĩa là: Bá tước Lev Nikolayevich Tostoy (1828-1910), tiểu thuyết gia vĩ đại người Nga, tác giả của Chiến tranh và Hòa bình 戰爭與 和平 | 战争与 和平, Tolstoy (tên). Ví dụ : - 你读托尔斯泰吗 Bạn có đọc Tolstoy không?
托尔斯泰 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Bá tước Lev Nikolayevich Tostoy (1828-1910), tiểu thuyết gia vĩ đại người Nga, tác giả của Chiến tranh và Hòa bình 戰爭與 和平 | 战争与 和平
Count Lev Nikolayevich Tostoy (1828-1910), great Russian novelist, author of War and Peace 戰爭與和平|战争与和平
✪ 2. Tolstoy (tên)
Tolstoy (name)
- 你 读 托尔斯泰 吗
- Bạn có đọc Tolstoy không?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 托尔斯泰
- 死去 的 歹徒 叫 克里斯托弗 · 柯尔本
- Tay súng thiệt mạng là Christopher Corbone.
- 他 在 库尔斯克 会议 的 时候 曾 试图 暗杀 他
- Anh ta đã cố gắng ám sát anh ta trong một cuộc họp ở Kursk
- 你 读 托尔斯泰 吗
- Bạn có đọc Tolstoy không?
- 他 叫 克里斯托弗 · 德鲁 卡
- Tên anh ấy là Christopher Deluca.
- 伊斯坦布尔 的 保险箱
- Hộp ở Istanbul.
- 威尔 罗杰斯 也 这么 说
- Đó là những gì Will Rogers nói.
- 凯尔 · 斯诺 得到 公平 审判
- Kyle Snow được xét xử công bằng?
- 克里斯托弗 写 了 篇 关于 网络 中立性 的 文章
- Kristof có một phần về tính trung lập.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尔›
托›
斯›
泰›