Đọc nhanh: 列宁流 (liệt ninh lưu). Ý nghĩa là: suối Lenin.
✪ 1. suối Lenin
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 列宁流
- 传播 马克思 、 列宁主义
- Truyền bá chủ nghĩa Mác-Lê nin.
- 甬江 流经 宁波
- Sông Dũng Giang chảy qua Ninh Ba.
- 《 列宁全集 》
- Lê-nin toàn tập.
- 列宁 文选
- Lê Nin tuyển tập.
- 山间 泉水 的 流程 清澈 而 宁静
- Dòng chảy của nước suối trong vắt và yên tĩnh.
- 他 的 作品 在 三流 之 列
- Tác phẩm của ông thuộc loại thứ ba.
- 当年 流落他乡 的 犹太人 现在 生活 在 以色列
- Những người Do Thái đã từng bị lưu vong khỏi quê hương hiện nay đang sống tại Israel.
- 十月革命 后 , 马克思列宁主义 系统地 介绍 到 中国 来 了
- Sau Cách Mạng Tháng Mười, chủ nghĩa Mác-Lênin được truyền vào Trung Quốc một cách có hệ thống.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
列›
宁›
流›