Đọc nhanh: 刑网 (hình võng). Ý nghĩa là: mạng lưới pháp lý, cánh tay dài của luật pháp.
刑网 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. mạng lưới pháp lý
legal net
✪ 2. cánh tay dài của luật pháp
the long arm of the law
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刑网
- 他 从小 就 热爱 网球
- Anh ấy yêu quần vợt từ khi còn nhỏ
- 今天 我 帮 她 刷 网课
- hôm nay tôi giúp cô ấy học trên mạng
- 互联网 浏览器
- Trình duyệt Internet.
- 他 上网 查资料
- Anh ấy lên mạng tìm kiếm thông tin.
- 他们 一起 在 海边 结网
- Họ cùng nhau đan lưới bên bờ biển.
- 人们 经常 到 网上 下载 文件
- Mọi người thường lên mạng để tải tài liệu.
- 高速 增长 的 数据 流量 是否 会 压垮 无线网络
- Liệu tốc độ tăng trưởng nhanh chóng của dữ liệu di động có lấn át mạng không dây?
- 京东 是 国内 专业 的 黄蜡 管 绝缘 套管 网上 购物 商城
- Kinh Đông là trung tâm mua sắm trực tuyến chuyên nghiệp về vỏ bọc cách nhiệt đường ống bằng sáp màu vàng ở Trung Quốc
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刑›
网›