Đọc nhanh: 刑房 (hình phòng). Ý nghĩa là: hình phòng (viên quan lo hồ sơ hình sự), phòng hình phạt (thường chỉ phi pháp). Ví dụ : - 私设刑房。 lập phòng hình phạt riêng.
刑房 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. hình phòng (viên quan lo hồ sơ hình sự)
旧时掌管刑事案牍的官吏
✪ 2. phòng hình phạt (thường chỉ phi pháp)
用刑的房子 (多指非法的)
- 私设 刑房
- lập phòng hình phạt riêng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刑房
- 私设 刑房
- lập phòng hình phạt riêng.
- 两张床 在 房间 里
- Hai cái giường trong phòng.
- 两家 公用 一个 厨房
- nhà bếp này hai nhà sử dụng chung.
- 两家 合用 一个 厨房
- hai gia đình cùng dùng chung nhà.
- 两房 儿媳妇
- hai người con dâu
- 麻雀 噌 的 一声 飞 上房
- Chim sẻ vụt một tiếng bay lên phòng.
- 两座 房子 相距 500 米
- Hai căn phòng cách nhau 500m.
- 下 力气 整理 房间
- Dùng sức lực dọn dẹp phòng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刑›
房›