刑房 xíngfáng
volume volume

Từ hán việt: 【hình phòng】

Đọc nhanh: 刑房 (hình phòng). Ý nghĩa là: hình phòng (viên quan lo hồ sơ hình sự), phòng hình phạt (thường chỉ phi pháp). Ví dụ : - 私设刑房。 lập phòng hình phạt riêng.

Ý Nghĩa của "刑房" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

刑房 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. hình phòng (viên quan lo hồ sơ hình sự)

旧时掌管刑事案牍的官吏

✪ 2. phòng hình phạt (thường chỉ phi pháp)

用刑的房子 (多指非法的)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 私设 sīshè 刑房 xíngfáng

    - lập phòng hình phạt riêng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刑房

  • volume volume

    - 私设 sīshè 刑房 xíngfáng

    - lập phòng hình phạt riêng.

  • volume volume

    - 两张床 liǎngzhāngchuáng zài 房间 fángjiān

    - Hai cái giường trong phòng.

  • volume volume

    - 两家 liǎngjiā 公用 gōngyòng 一个 yígè 厨房 chúfáng

    - nhà bếp này hai nhà sử dụng chung.

  • volume volume

    - 两家 liǎngjiā 合用 héyòng 一个 yígè 厨房 chúfáng

    - hai gia đình cùng dùng chung nhà.

  • volume volume

    - 两房 liǎngfáng 儿媳妇 érxífu

    - hai người con dâu

  • volume volume

    - 麻雀 máquè cēng de 一声 yīshēng fēi 上房 shàngfáng

    - Chim sẻ vụt một tiếng bay lên phòng.

  • volume volume

    - 两座 liǎngzuò 房子 fángzi 相距 xiāngjù 500

    - Hai căn phòng cách nhau 500m.

  • volume volume

    - xià 力气 lìqi 整理 zhěnglǐ 房间 fángjiān

    - Dùng sức lực dọn dẹp phòng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:đao 刀 (+4 nét)
    • Pinyin: Xíng
    • Âm hán việt: Hình
    • Nét bút:一一ノ丨丨丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MTLN (一廿中弓)
    • Bảng mã:U+5211
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hộ 戶 (+4 nét)
    • Pinyin: Fáng , Páng
    • Âm hán việt: Bàng , Phòng
    • Nét bút:丶フ一ノ丶一フノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HSYHS (竹尸卜竹尸)
    • Bảng mã:U+623F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao