Đọc nhanh: 刑具 (hình cụ). Ý nghĩa là: hình cụ; dụng cụ tra tấn; đồ tra tấn. Ví dụ : - 斧锯鼎镬(指古代残酷的刑具)。 rìu cưa đỉnh vạc (dụng cụ tra tấn thời xưa.)
刑具 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hình cụ; dụng cụ tra tấn; đồ tra tấn
用来限制自由、逼问口供或执行刑罚的器具,如手铐、脚镣、夹棍、纹架等
- 斧 锯鼎 镬 ( 指 古代 残酷 的 刑具 )
- rìu cưa đỉnh vạc (dụng cụ tra tấn thời xưa.)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刑具
- 买 了 一堂 新家具
- Mua một bộ nội thất mới.
- 鹿茸 具有 高 价值
- Nhung hươu có giá trị cao.
- 斧 锯鼎 镬 ( 指 古代 残酷 的 刑具 )
- rìu cưa đỉnh vạc (dụng cụ tra tấn thời xưa.)
- 书籍 是 获取 知识 的 工具
- Sách là công cụ để tiếp thu kiến thức.
- 书桌上 有 笔 、 纸 、 书 等 文具
- Trên bàn học có bút, giấy, sách và các loại văn phòng phẩm khác.
- 为 孩子 购买 玩具
- Mua đồ chơi cho bọn trẻ.
- 严刑拷打 对 他 没有 用
- Sẽ không có sự tra tấn nào đối với anh ta.
- 也许 是 在 圣地牙哥 卖 阳台 家具
- Có lẽ tôi đang bán đồ nội thất sân hiên ở San Diego.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
具›
刑›