Đọc nhanh: 刑事局 (hình sự cục). Ý nghĩa là: Cục điều tra hình sự (CIB).
✪ 1. Cục điều tra hình sự (CIB)
Criminal Investigation Bureau (CIB)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刑事局
- 他 去 了 教育局 办事
- Anh ấy đi đến sở giáo dục làm việc.
- 刑事法庭
- toà án hình sự
- 我 去 跟 刑事法庭
- Tôi sẽ đưa ra tòa hình sự.
- 事关大局 , 厂 领导 还要 复议
- sự việc có liên quan đến đại cuộc, lãnh đạo nhà máy còn phải bàn lại.
- 不想 事情 结局 竟会 如此
- chẳng ngờ kết cuộc câu chuyện lại có thể như thế này
- 我们 等 刑事法庭 的 判决 结果 出来 再说 吧
- Chúng tôi sẽ chờ đợi quyết định từ tòa án hình sự.
- 事情 弄 得 没法 了 局
- sự tình xảy ra không có cách nào giải quyết xong.
- 一个 青年 因 偷窃罪 而 在 刑事 庭 受审
- Một thanh niên bị truy tố vì tội trộm và đang bị xét xử tại tòa án hình sự.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
事›
刑›
局›