刑事法庭 xíngshì fǎtíng
volume volume

Từ hán việt: 【hình sự pháp đình】

Đọc nhanh: 刑事法庭 (hình sự pháp đình). Ý nghĩa là: tòa án Hình sự, toà án hình. Ví dụ : - 我去跟刑事法庭 Tôi sẽ đưa ra tòa hình sự.

Ý Nghĩa của "刑事法庭" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

刑事法庭 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. tòa án Hình sự

criminal court

Ví dụ:
  • volume volume

    - gēn 刑事法庭 xíngshìfǎtíng

    - Tôi sẽ đưa ra tòa hình sự.

✪ 2. toà án hình

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刑事法庭

  • volume volume

    - 刑事法庭 xíngshìfǎtíng

    - toà án hình sự

  • volume volume

    - gēn 刑事法庭 xíngshìfǎtíng

    - Tôi sẽ đưa ra tòa hình sự.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 意见 yìjiàn 大相径庭 dàxiāngjìngtíng 无法 wúfǎ 折中 zhézhōng

    - ý kiến của họ ngược nhau hoàn toàn, không có cách điều hoà.

  • volume volume

    - 丁克家庭 dīngkèjiātíng 通常 tōngcháng gèng 注重 zhùzhòng 事业 shìyè 发展 fāzhǎn

    - Gia đình DINK thường chú trọng phát triển sự nghiệp.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen děng 刑事法庭 xíngshìfǎtíng de 判决 pànjué 结果 jiéguǒ 出来 chūlái 再说 zàishuō ba

    - Chúng tôi sẽ chờ đợi quyết định từ tòa án hình sự.

  • volume volume

    - yòng 适当 shìdàng de 方法 fāngfǎ 恰到好处 qiàdàohǎochù 处理 chǔlǐ le 这件 zhèjiàn shì

    - Anh ấy đã xử lý vấn đề một cách thích hợp và đúng cách.

  • volume volume

    - 一个 yígè 青年 qīngnián yīn 偷窃罪 tōuqièzuì ér zài 刑事 xíngshì tíng 受审 shòushěn

    - Một thanh niên bị truy tố vì tội trộm và đang bị xét xử tại tòa án hình sự.

  • volume volume

    - 一些 yīxiē 最佳人选 zuìjiārénxuǎn 来自 láizì 美利坚合众国 měilìjiānhézhòngguó 专事 zhuānshì 就业 jiùyè de 法庭 fǎtíng

    - Một số ứng cử viên tốt nhất đến từ các tòa án của Hoa Kỳ chuyên về luật việc làm

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Quyết 亅 (+7 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Sự
    • Nét bút:一丨フ一フ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JLLN (十中中弓)
    • Bảng mã:U+4E8B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:đao 刀 (+4 nét)
    • Pinyin: Xíng
    • Âm hán việt: Hình
    • Nét bút:一一ノ丨丨丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MTLN (一廿中弓)
    • Bảng mã:U+5211
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+6 nét)
    • Pinyin: Tíng , Tìng
    • Âm hán việt: Thính , Đình
    • Nét bút:丶一ノノ一丨一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:INKG (戈弓大土)
    • Bảng mã:U+5EAD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Pháp
    • Nét bút:丶丶一一丨一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EGI (水土戈)
    • Bảng mã:U+6CD5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao