Đọc nhanh: 列治文 (liệt trị văn). Ý nghĩa là: Richmond (tên địa điểm hoặc họ). Ví dụ : - 我们怎么对付列治文 Góc nhìn của chúng ta về Richmond là gì?
列治文 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Richmond (tên địa điểm hoặc họ)
Richmond (place name or surname)
- 我们 怎么 对付 列治文
- Góc nhìn của chúng ta về Richmond là gì?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 列治文
- 列宁 文选
- Lê Nin tuyển tập.
- 文治武功
- văn trị võ công
- 导出 的 文档 显示 在 草稿 文档 列表 中
- Tài liệu đã xuất sẽ xuất hiện trong danh sách tài liệu nháp.
- 列国 文化 , 丰富多彩
- Văn hóa các nước, phong phú và đa dạng.
- 那 抽屉 里 应该 有个 叫 「 序列号 」 的 文档
- Bên trong ngăn kéo đó phải có một tệp được gọi là số sê-ri.
- 这份 文件 列出 了 各个 要目
- Tài liệu này liệt kê các mục quan trọng.
- 在 古代 文化 中 , 辣椒 被 用作 防腐剂 、 治疗 霍乱 和 支气管炎
- Trong văn hóa cổ đại, ớt được sử dụng làm chất bảo quản, điều trị dịch tả và viêm phế quản.
- 我们 怎么 对付 列治文
- Góc nhìn của chúng ta về Richmond là gì?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
列›
文›
治›