Đọc nhanh: 刍议 (sô nghị). Ý nghĩa là: lời bàn nông cạn của tôi; thiển ý của tôi (lời nói khiêm tốn).
刍议 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lời bàn nông cạn của tôi; thiển ý của tôi (lời nói khiêm tốn)
谦辞,指自己的议论
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刍议
- 两 国 签订 了 贸易 议定书 和 支付 协定
- hai nước đã kí kết nghị định thương mại và hiệp định chi trả.
- 主持会议
- chủ trì hội nghị
- 两方 签署 了 协议
- Hai bên đã ký kết thỏa thuận.
- 中国人民政治协商会议
- Hội nghị hiệp thương chính trị nhân dân Trung Quốc.
- 中心 议题
- đề tài thảo luận chính
- 马刍 准备 要 充足
- Thức ăn cho ngựa chuẩn bị đầy đủ.
- 专家 提出 了 新 建议
- Chuyên gia đưa ra đề xuất mới.
- 下星期 我 有 一个 重要 的 会议
- Tuần sau tôi có một cuộc họp quan trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刍›
议›