Đọc nhanh: 刊首语 (khan thủ ngữ). Ý nghĩa là: lời tựa, lời nói đầu.
刊首语 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. lời tựa
foreword
✪ 2. lời nói đầu
preface
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刊首语
- 礻 部首 很 常见
- Bộ "kì" rất phổ biến.
- 这首 诗歌 语言 优美
- Bài thơ này có ngôn từ đẹp.
- 这首 诗用 朴素 的 语言表达 了 自己 的 真情实感
- Bài thơ này thể hiện cảm xúc chân thực của mình bằng ngôn ngữ đơn giản.
- 一语双关
- một lời hai ý.
- 一般 书刊 也 用印 报纸
- Sách và tạp chí thường dùng giấy báo in.
- 一种 用于 按照 严格 的 过程 规则 实现 的 数学 和 逻辑运算 的 通用 术语
- Một thuật ngữ chung được sử dụng để thực hiện phép toán toán học và logic theo quy tắc quy trình nghiêm ngặt.
- 我要 在 首页 上 刊登 订婚 的 消息
- Nhận thông báo tương tác trên trang chủ.
- 今天 就 来 介绍 五首 被 翻唱 的 经典 华语 歌曲 !
- Hôm nay tôi sẽ giới thiệu năm bài hát kinh điển Trung Quốc đã được cover!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刊›
语›
首›