Đọc nhanh: 则个 (tắc cá). Ý nghĩa là: biểu thức cuối câu cũ được sử dụng để nhấn mạnh.
则个 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. biểu thức cuối câu cũ được sử dụng để nhấn mạnh
(old sentence-final expression used for emphasis)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 则个
- 基本原理 一个 学科 、 学派 或 一门 科学 的 正统 的 、 起 指导作用 的 原则
- Nguyên tắc cơ bản của một ngành học, một trường phái hoặc một khoa học cụ thể là nguyên tắc chính thống và có vai trò hướng dẫn.
- 信条 个人 、 群体 或 一 机构 的 信条 或 原则 的 总和
- Tổng hợp các nguyên tắc hoặc nguyên lý của cá nhân, nhóm hoặc một tổ chức.
- 他们 蔑视 这个 规则
- Họ coi thường quy tắc này.
- 每个 组织 都 有 自己 的 规则
- Mỗi tổ chức đều có quy định riêng của mình.
- 她 耐心 地为 大家 译 这个 规则
- Cô ấy kiên nhẫn giải thích quy tắc này cho mọi người.
- 一个 简单 的 规则 可以 构造 一个 复杂 的 世界
- Một quy tắc đơn giản có thể tạo ra một thế giới phức tạp
- 他 是 个 以身作则 的 队长
- Anh ấy là một đội trưởng gương mẫu.
- 大楼 两则 个 有 一个 邮箱
- hai bên của tòa nhà mỗi bên có một hòm thư.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
个›
则›