Đọc nhanh: 切边 (thiết biên). Ý nghĩa là: cắt cạnh.
切边 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cắt cạnh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 切边
- 齐着 边儿 画 一道 线
- Vẽ một đường dọc theo cạnh.
- 一切 就 像 它 本身 呈现 出来 的 一样
- Tất cả là theo cách mà nó thể hiện.
- 一切 必须 重新 开始
- Mọi thứ phải bắt đầu lại từ đầu.
- 一切 成就 和 荣誉 都 归功于 党和人民
- tất cả mọi thành tích và vinh dự đều thuộc về Đảng và nhân dân.
- 这 边缘 必须 切割 到 0.02 毫米 的 精密度
- Biên giới này phải được cắt chính xác đến độ chính xác 0.02 mm.
- 一切 手续 都 已 齐全
- Mọi thủ tục đều đã hoàn tất.
- 一切 只 和 性高潮 有关
- Đó là tất cả về cực khoái.
- 一切 杂事 都 归 这 一组 管
- Mọi việc vặt đều do tổ này quản lý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
切›
边›