Đọc nhanh: 切线坐标 (thiết tuyến toạ tiêu). Ý nghĩa là: toạ độ tiếp tuyến.
切线坐标 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. toạ độ tiếp tuyến
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 切线坐标
- 阿婆 坐在 院里 绩线
- Bà lão ngồi trong sân se chỉ.
- 直线 与 圆周 相 切线
- Đường thẳng và vòng tròn tiếp xúc ở một điểm.
- 扔掉 凳子 坐在 那 只 公羊 标本 上
- Bỏ ghế và ngồi trên con cừu đực đáng ghét này.
- 正切 曲线
- đường cong tang
- 导游 在 地图 上 标记 了 我们 这次 旅行 的 路线
- Hướng dẫn viên du lịch đã đánh dấu lộ trình chuyến đi du lịch của chúng tôi trên bản đồ
- 这 完全 就是 不切实际 的 目标
- Đây hoàn toàn là một mục tiêu không thực tế.
- 一切 只 和 性高潮 有关
- Đó là tất cả về cực khoái.
- 我们 正 交谈 时 线路 被 切断 了
- Khi chúng ta đang nói chuyện, đường truyền bị ngắt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
切›
坐›
标›
线›