Đọc nhanh: 切成块 (thiết thành khối). Ý nghĩa là: cắt thành hình khối, xúc xắc (rau).
切成块 khi là Từ điển (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cắt thành hình khối
to cut into cubes
✪ 2. xúc xắc (rau)
to dice (vegetable)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 切成块
- 这个 蛋糕 切成 了 八块
- Cái bánh này được cắt thành tám miếng.
- 妈妈 把 肉 切成 块儿
- Mẹ cắt thịt ra thành miếng.
- 妈妈 把 面剂 儿 分成 几块
- Mẹ chia cục bột thành vài phần.
- 一切 成就 和 荣誉 都 归功于 党和人民
- tất cả mọi thành tích và vinh dự đều thuộc về Đảng và nhân dân.
- 人 的 骨头 由 206 块 组成
- Xương của con người được cấu thành từ 206 khối.
- 她 把 土豆 切成 了 小块
- Cô ấy đã cắt khoai tây thành những miếng nhỏ.
- 一个 西瓜 被 切成 四等 份
- Một quả dưa hấu được cắt làm tư.
- 我 把 鸡肉 剁成 小 块
- Tôi chặt thịt gà thành những miếng nhỏ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
切›
块›
成›