Đọc nhanh: 创作者 (sáng tá giả). Ý nghĩa là: tác giả (của một số dự án), người sáng tạo, người phát minh.
创作者 khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. tác giả (của một số dự án)
author (of some project)
✪ 2. người sáng tạo
creator
✪ 3. người phát minh
inventor
✪ 4. người khởi xướng
originator
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 创作者
- 他 作为 胜利者 进入 那座 城市
- Anh ta bước vào thành phố đó với tư cách là người chiến thắng.
- 书上 有 作者 的 亲笔 题字
- trong sách có chữ lưu niệm tự tay tác giả viết.
- 他 是 音乐 工作者
- Anh ấy là người làm công tác âm nhạc.
- 动画片 绘制 者 设计 、 创作 或 制作 动画片 的 人 , 如 艺术家 或 技术人员
- Người vẽ hoạt hình là người thiết kế, sáng tạo hoặc sản xuất các bộ phim hoạt hình, như nghệ sĩ hoặc nhân viên kỹ thuật.
- 他 产生 不 出 创作 的 灵感
- Anh ấy không tạo ra được cảm hứng sáng tác.
- 他 写 的 作文 非常 有 创意
- Bài viết của anh ấy rất sáng tạo.
- 人民 是 历史 的 创造者
- Nhân dân là người sáng tạo ra lịch sử.
- 为 普利策 奖 获得者 工作
- Làm việc cho người đoạt giải Pulitzer.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
作›
创›
者›