Đọc nhanh: 切带机 (thiết đới cơ). Ý nghĩa là: Máy cắt nhám (công nghiệp may).
切带机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Máy cắt nhám (công nghiệp may)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 切带机
- 他 带领 公司 渡过 危机
- Anh ấy lãnh đạo công ty vượt qua khủng hoảng.
- 机密文件 被 他 谨慎 携带
- Những tài liệu mật được anh ta thận trọng mang theo.
- 他 问 我 身上 是否 带 着 打火机
- Anh ấy hỏi tôi liệu tôi có mang bật lửa trên người không.
- 我 爸爸 身边 总是 带 手机
- Bố lúc nào cũng mang điện thoại bên mình.
- 什么 时候 我 也 会 开 飞机 , 那才 带劲 呢
- khi nào tôi biết lái máy bay thì lúc đó mới thích!
- 我 昨天 忘记 了 带 手机
- Hôm qua tôi đã quên mang điện thoại.
- 我 忘记 带 相机 了
- Tôi quên mang theo máy ảnh rồi.
- 我们 需要 找 一个 出租车 司机 带 我们 去 机场
- Chúng tôi cần tìm một tài xế taxi để đưa chúng tôi đến sân bay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
切›
带›
机›