Đọc nhanh: 切尔西 (thiết nhĩ tây). Ý nghĩa là: Chelsea. Ví dụ : - 切尔西街吊桥 Cầu vẽ trên phố Chelsea.. - 她叫切尔西·卡特 Tên cô ấy là Chelsea Carter.. - 谢谢你让切尔西来 Cảm ơn vì đã để Chelsea đến.
切尔西 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chelsea
- 切尔西 街 吊桥
- Cầu vẽ trên phố Chelsea.
- 她 叫 切尔西 · 卡特
- Tên cô ấy là Chelsea Carter.
- 谢谢 你 让 切尔西 来
- Cảm ơn vì đã để Chelsea đến.
- 布莱恩 和 切尔西 是 败笔
- Brian và Chelsea đã thất bại.
- 她 周二 要 在 切尔西 码头 练 普拉提
- Cô ấy vừa có buổi Pilates thứ Ba tại Chelsea Pier.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 切尔西
- 切尔西 街 吊桥
- Cầu vẽ trên phố Chelsea.
- 她 叫 切尔西 · 卡特
- Tên cô ấy là Chelsea Carter.
- 你 爱 露西 · 菲 尔兹 吗
- Bạn có yêu Lucy Fields không?
- 她 周二 要 在 切尔西 码头 练 普拉提
- Cô ấy vừa có buổi Pilates thứ Ba tại Chelsea Pier.
- 布莱恩 和 切尔西 是 败笔
- Brian và Chelsea đã thất bại.
- 谢谢 你 让 切尔西 来
- Cảm ơn vì đã để Chelsea đến.
- 一个 西瓜 被 切成 四等 份
- Một quả dưa hấu được cắt làm tư.
- 他 急切 地取 食物 , 因为 从 黎明 开始 , 他 一直 没 吃 东西
- Anh ấy đang đói vì từ lúc bình minh bắt đầu, anh ấy chưa ăn gì cả.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
切›
尔›
西›