Đọc nhanh: 则辣黑 (tắc lạt hắc). Ý nghĩa là: Zerah (tên).
则辣黑 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Zerah (tên)
Zerah (name)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 则辣黑
- 不要 往 玻璃杯 里 倒 热水 否则 它会 炸裂 的
- Đừng đổ nước nóng vào những chai thủy tinh hỏng này, nếu không chúng sẽ nổ đó
- 黢黑
- tối đen.
- 下 辣手
- hạ độc thủ
- 不能 走 黑道
- không được đi con đường bất chính.
- 一种 用于 按照 严格 的 过程 规则 实现 的 数学 和 逻辑运算 的 通用 术语
- Một thuật ngữ chung được sử dụng để thực hiện phép toán toán học và logic theo quy tắc quy trình nghiêm ngặt.
- 不但 以身作则 , 而且 乐于助人
- Chẳng những lấy mình làm gương mà còn vui lòng giúp đỡ người khác.
- 不敢 则 声
- không dám lên tiếng
- 不能 因讲 人情 而 违反原则
- Không thể vì tình cảm riêng mà vi phạm nguyên tắc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
则›
辣›
黑›