刘禹锡 liúyǔxī
volume volume

Từ hán việt: 【lưu vũ tích】

Đọc nhanh: 刘禹锡 (lưu vũ tích). Ý nghĩa là: Liu Yuxi (772-842), nhà thơ đời Đường.

Ý Nghĩa của "刘禹锡" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

刘禹锡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Liu Yuxi (772-842), nhà thơ đời Đường

Liu Yuxi (772-842), Tang poet

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刘禹锡

  • volume volume

    - 听说 tīngshuō 体检 tǐjiǎn yào 抽血 chōuxuè 刘烨君 liúyèjūn xià 拔腿就跑 bátuǐjiùpǎo

    - Nghe tin khám sức khỏe cần lấy mẫu máu, Liu Yejun sợ đến mức bỏ chạy.

  • volume volume

    - 大禹治水 dàyǔzhìshuǐ

    - Vua Đại Vũ trị thuỷ.

  • volume volume

    - 夏朝 xiàcháo yóu 大禹 dàyǔ 建立 jiànlì

    - Nhà Hạ do Đại Vũ lập ra.

  • volume volume

    - 铜合金 tónghéjīn tóng lín huò 物质 wùzhì 构成 gòuchéng de 一种 yīzhǒng 合金 héjīn 含锡 hánxī 可不 kěbù 含锡 hánxī

    - Đồng hợp kim là một loại hợp kim được tạo thành từ đồng và thiếc, antimôn, phospho hoặc các chất khác, có thể chứa thiếc hoặc không chứa thiếc.

  • volume volume

    - 小刘 xiǎoliú 一直 yìzhí 梦想 mèngxiǎng 成为 chéngwéi 经理 jīnglǐ

    - Tiểu Lưu luôn mơ ước trở thành giám đốc.

  • volume volume

    - 小刘 xiǎoliú 端起 duānqǐ 一碗水 yīwǎnshuǐ 咕嘟 gūdū 咕嘟 gūdū le 下去 xiàqù

    - bé Lưu bê bát nước lên uống ừng ực.

  • volume volume

    - 刘嫂 liúsǎo 今天 jīntiān hěn 开心 kāixīn

    - Chị dâu Lưu hôm nay rất vui.

  • volume volume

    - 没有 méiyǒu 刘海 liúhǎi

    - Cô ấy không có tóc mái.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:đao 刀 (+4 nét)
    • Pinyin: Liú
    • Âm hán việt: Lưu
    • Nét bút:丶一ノ丶丨丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YKLN (卜大中弓)
    • Bảng mã:U+5218
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhụ 禸 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ丨フ一丨フ丨一丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HLBI (竹中月戈)
    • Bảng mã:U+79B9
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Kim 金 (+8 nét)
    • Pinyin: Tì , Xī , Xí
    • Âm hán việt: Tích
    • Nét bút:ノ一一一フ丨フ一一ノフノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCAPH (重金日心竹)
    • Bảng mã:U+9521
    • Tần suất sử dụng:Cao