Đọc nhanh: 分销网络 (phân tiêu võng lạc). Ý nghĩa là: mạng lưới phân phối.
分销网络 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mạng lưới phân phối
distribution network
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 分销网络
- 内部单位 治安 防控 网络 是 全局 社会治安 防控 体系 的 重要 组成部分
- Mạng lưới an ninh của nội bộ các đơn vị là một phần quan trọng của hệ thống kiểm soát và phòng ngừa an sinh xã hội nói chung.
- 网络营销 很 流行
- Tiếp thị trực tuyến rất phổ biến.
- 我们 停止 扩展 销售 网络
- Chúng tôi đã dừng việc mở rộng mạng lưới bán hàng.
- 他花 很多 时间 在 网络 上
- Anh ấy dành nhiều thời gian trên mạng.
- 通过 网络营销 扩大 市场
- Mở rộng thị trường thông qua tiếp thị trực tuyến.
- 他 可以 依靠 全市 的 网络
- Anh ấy có cả một thành phố để loại bỏ.
- 我们 拥有 周密 的 行销 网络
- Chúng tôi có một mạng lưới tiếp thị toàn diện.
- 健身 撸 铁 是 一个 网络 流行 词
- Tập gym là một từ thông dụng trên Internet.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
分›
络›
网›
销›