Đọc nhanh: 切片检查 (thiết phiến kiểm tra). Ý nghĩa là: kiểm tra bằng kính hiển vi đối với phần mỏng của mẫu vật như một phần của sinh thiết, thi trượt.
切片检查 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. kiểm tra bằng kính hiển vi đối với phần mỏng của mẫu vật như một phần của sinh thiết
microscopic examination of thin section of specimen as part of biopsy
✪ 2. thi trượt
slide examination
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 切片检查
- 专项 检查
- chuyên mục kiểm tra
- 两个 保安 检查 包裹
- Hai nhân viên bảo vệ kiểm tra hành lý.
- 从 子宫颈 抹片 检查 发展 到 约会
- Những gì bắt đầu như một vết bẩn pap đã biến thành một cuộc hẹn hò.
- 主管 会 定期检查 进度
- Chủ quản sẽ kiểm tra tiến độ thường xuyên.
- 除非 你 有 兴趣 看 她 的 结肠镜 检查 纪录片
- Trừ khi bạn muốn xem video nội soi đại tràng của cô ấy.
- 他 仔细检查 了 马车 的 靳
- Anh ấy kiểm tra kỹ dây da của xe ngựa.
- 他 在 检查 零件 的 质量
- Anh ấy đang kiểm tra chất lượng linh kiện.
- 他们 去 医疗 中心 检查 身体
- Họ đến trung tâm y tế để kiểm tra sức khỏe.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
切›
查›
检›
片›