Đọc nhanh: 分肉爪 (phân nhụ trảo). Ý nghĩa là: dụng cụ dạng móng vuốt để xẻ thịt.
分肉爪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dụng cụ dạng móng vuốt để xẻ thịt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 分肉爪
- 一件 谋杀案 的 资料 分类
- Đó là cách bạn phá một vụ án giết người.
- 一家 骨肉 心连心
- Cả nhà đồng lòng với nhau.
- 肉汤 十分 浓郁
- Nước dùng thịt rất đậm đà.
- 只要 得不到 就 一样 百爪 挠 心 痛得 不差 分毫
- Chỉ cần bạn không có được, thì nó so với việc tự giày vò, lo lắng bất an chẳng kém gì nhau cả
- 鸟爪 十分 灵活
- Chân chim rất linh hoạt.
- 一 小时 等于 六十 分钟
- Một giờ bằng sáu mươi phút.
- 动物 的 种类 可 分为 食肉动物 和 食草动物 两大类
- Các loại động vật có thể được chia thành hai loại: động vật ăn thịt và động vật ăn cỏ.
- 这家 牛肉面 馆 用料 实在 , 口味 独特 , 所以 生意 十分 兴隆
- Quán bún bò này sử dụng nguyên liệu thật và hương vị độc đáo nên việc kinh doanh rất phát đạt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
分›
爪›
⺼›
肉›