Đọc nhanh: 分级 (phân cấp). Ý nghĩa là: phân cấp.
分级 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phân cấp
按既定标准如大小、功用、颜色对物质的分类
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 分级
- 一 微米 等于 百万分之一 米
- Một micromet bằng một phần triệu mét.
- 自 耦 变压器 一种 电力 变压器 , 其 初级线圈 与 次级线圈 部分 或 全部 共用
- Dịch: Biến áp tự kẹp là một loại biến áp điện lực, trong đó cuộn dây phụ thuộc và cuộn dây thứ cấp được sử dụng phần hoặc toàn bộ chung.
- 一件 谋杀案 的 资料 分类
- Đó là cách bạn phá một vụ án giết người.
- 划分 阶级
- phân biệt giai cấp
- 三分钟 学会 米其林 级 的 摆盘
- Học cách trình bày đĩa thức ăn hạng Michelin trong ba phút.
- 古代 社会 阶级 分明
- Xã hội cổ đại phân chia giai cấp rõ rệt.
- 商品 被 分为 不同 的 品级
- Hàng hóa được phân thành các phẩm cấp khác nhau.
- 他们 根据 经验 划分 等级
- Họ phân cấp theo kinh nghiệm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
分›
级›