Đọc nhanh: 划分等级 (hoa phân đẳng cấp). Ý nghĩa là: phân hạng.
划分等级 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phân hạng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 划分等级
- 产品 按 质量 划分 等次
- phân cấp sản phẩm theo chất lượng.
- 划分 阶级
- phân biệt giai cấp
- 计划 已经 呈报 上级 了 , 等 批示 下来 就 动手
- kết hoạch đã được trình báo lên cấp trên, chờ ý kiến cấp trên rồi sẽ tiến hành làm.
- 一厘 等于 十分之一 分
- 1 Rin tương đương với 0.1 phân.
- 他们 平等 分担 家务
- Họ chia sẻ công việc gia đình một cách bình đẳng.
- 他们 根据 经验 划分 等级
- Họ phân cấp theo kinh nghiệm.
- 一分钟 等于 六十 秒
- Một phút bằng 60 giây.
- 你 把 朋友 分为 三六九等
- Bạn chia bạn bè của bạn thành tốp ba, sáu hoặc chín.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
分›
划›
等›
级›