Đọc nhanh: 分立 (phân lập). Ý nghĩa là: rời rạc, riêng rẽ, tách biệt (quyền hạn, v.v.).
分立 khi là Động từ (có 6 ý nghĩa)
✪ 1. rời rạc
discrete
✪ 2. riêng rẽ
separate
✪ 3. tách biệt (quyền hạn, v.v.)
separation (of powers etc)
✪ 4. chia (một công ty, v.v.) thành các thực thể độc lập
to divide (a company etc) into independent entities
✪ 5. để thành lập như các thực thể riêng biệt
to establish as separate entities
✪ 6. phân lập
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 分立
- 兄弟 分居 , 自立门户
- anh em mỗi người một nơi, tự lập gia đình.
- 一听 这话 , 他 的 脸 立刻 变得 刷白
- vừa nghe lời này, mặt anh ấy bỗng tái xanh.
- 72 年 带 着 几分 茫然 , 几分 兴奋 来到 西贡
- năm 72, tôi đến Sài gòn với tâm trạng phấn chấn pha đôi chút ngỡ ngàng
- 过分 笔直 , 僵立 的 姿态
- Tư thế quá cứng nhắc và thẳng đứng.
- 一 又 二分之一
- một rưỡi.
- 大 宴会厅 可分间 为 4 个 隔音 区域 , 每区 均 附有 独立 控制室
- Sảnh tiệc lớn có thể được chia thành 4 khu vực cách âm, và mỗi khu vực được trang bị một phòng điều khiển độc lập.
- 他 的 立场 十分 鲜明
- Lập trường của anh ấy rất rõ ràng.
- 他 感到 十分 孤立
- Anh ấy cảm thấy vô cùng cô độc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
分›
立›