Đọc nhanh: 分诉 (phân tố). Ý nghĩa là: giải thích, để biện minh cho chính mình, để tường thuật.
分诉 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. giải thích
to explain
✪ 2. để biện minh cho chính mình
to justify oneself
✪ 3. để tường thuật
to narrate
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 分诉
- 一 微米 等于 百万分之一 米
- Một micromet bằng một phần triệu mét.
- 默哀 三分钟
- Mặc niệm ba phút
- 一件 谋杀案 的 资料 分类
- Đó là cách bạn phá một vụ án giết người.
- 一家人 分 在 两下 里 住
- người trong một gia đình phân ra ở hai nơi.
- 一 小时 等于 六十 分钟
- Một giờ bằng sáu mươi phút.
- 一 又 二分之一
- một rưỡi.
- 一壮 的 时间 大约 是 五分钟
- Một lần đốt kéo dài khoảng năm phút.
- 请 告诉 我 这些 分别 的 意义
- Hãy cho tôi biết ý nghĩa của những sự khác biệt này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
分›
诉›