Đọc nhanh: 分相 (phân tướng). Ý nghĩa là: chia pha (điện.).
分相 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chia pha (điện.)
split phase (elec.)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 分相
- 他们 兄弟俩 难舍难分 相互 说 着 勉励 的话
- Hai anh em không nỡ rời xa, đang động viên nhau
- 两队 得分 相同 , 比分 拉平 了
- Hai đội có tỷ số bằng nhau và tỷ số hòa.
- 理事会 成员 们 意见 相左 , 分成 自由 和 保守 两个 阵营
- Các thành viên Hội đồng quản trị có ý kiến trái ngược nhau, chia thành hai phe tự do và bảo thủ.
- 我们 因为 缘分 相遇
- Chúng ta gặp nhau là nhờ duyên phận.
- 我们 因 缘分 而 相遇
- Chúng ta gặp nhau do duyên số.
- 如果 两个 人 真心 相爱 , 钱 只是 促进 感情 的 一部分
- Chỉ cần hai người yêu nhau thật lòng, thì tiền chỉ là một phần giúp tình yêu trở nên tốt hơn.
- 两个 学生 的 积分 相同
- Hai học sinh có điểm tích lũy giống nhau.
- 工作 和 休息 是 互相 对待 的 , 保证 充分 的 休息 , 正是 为了 更好 地 工作
- làm việc và nghỉ ngơi có liên quan với nhau, nghỉ ngơi đầy đủ là để làm việc tốt hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
分›
相›