Đọc nhanh: 分期付款的贷款 (phân kì phó khoản đích thắc khoản). Ý nghĩa là: Trả góp Trả góp (trả tiền từng phần).
分期付款的贷款 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Trả góp Trả góp (trả tiền từng phần)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 分期付款的贷款
- 贷款人 需 支付 20 万元 的 贷款 滞纳金
- Người cho vay cần phải trả khoản phí nộp phạt khoản vay là 200.000 nhân dân tệ.
- 你 可以 选择 分期付款
- Bạn có thể chọn trả góp.
- 分期付款 终于 付清 了
- Khoản trả góp cuối cùng cũng trả hết.
- 分期付款 或 一次 付清 均 可
- Trả góp hoặc trả một lần đều được
- 学费 可以 分期付款
- Học phí có thể trả theo kỳ.
- 我 每个 月 要 交 1000 块 的 贷款 , 到 期限 得交
- tôi phải trả khoản vay 1.000 nhân dân tệ mỗi tháng và phải trả đúng kỳ hạn.
- 偿还 贷款 的 期限 明天 就 到 了
- hạn chót trả khoản vay là vào ngày mai.
- 本 直接 付款 授权书 将 于 本栏 所 填写 的 日期 自动 撤销
- Biểu mẫu Ủy quyền thanh toán này sẽ tự động bị thu hồi vào ngày điền vào cột này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
付›
分›
期›
款›
的›
贷›