Đọc nhanh: 分成儿 (phân thành nhi). Ý nghĩa là: phân.
分成儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phân
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 分成儿
- 绳儿 分成 三股
- Dây thừng chia ra thành 3 sợi.
- 妈妈 把 面剂 儿 分成 几块
- Mẹ chia cục bột thành vài phần.
- 工人 们 分成 两拨 儿 干活
- Công nhân chia làm hai nhóm làm việc.
- 他们 不 赞成 孩子 玩儿 电脑
- Họ không chấp nhận việc trẻ em chơi với máy tính.
- 他们 又 分裂 成 两个 学派
- Họ chia thành hai học phái khác nhau.
- 三七 分成
- chia ba bảy
- 一部分 工作 还 没有 完成
- Một phần công việc vẫn chưa xong.
- 他 成分 是 革命者
- Anh ấy thuộc giai cấp cách mạng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
分›
成›