Đọc nhanh: 分封 (phân phong). Ý nghĩa là: phân đất phong hầu; phân phong. Ví dụ : - 分封诸侯 Phân phong cho các chư hầu
分封 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phân đất phong hầu; phân phong
帝王分地封侯
- 分封 诸侯
- Phân phong cho các chư hầu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 分封
- 一 微米 等于 百万分之一 米
- Một micromet bằng một phần triệu mét.
- 一件 谋杀案 的 资料 分类
- Đó là cách bạn phá một vụ án giết người.
- 分封 诸侯
- Phân phong cho các chư hầu
- 皇帝 分封 他 一座 城池
- Hoàng đế phong cho anh ta một thành trì.
- 一 小时 等于 六十 分钟
- Một giờ bằng sáu mươi phút.
- 这层 表皮 把 土壤 封闭 , 防止 水份 蒸发 茂盛 的 禾苗 需要 水分
- Lớp đất mặt này bịt kín đất và ngăn nước bốc hơi Cây con muốn tươi tốt cần nước
- 一壮 的 时间 大约 是 五分钟
- Một lần đốt kéo dài khoảng năm phút.
- 皇上 决定 分封 他 为 王
- Hoàng thượng quyết định phong anh ta làm vua.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
分›
封›