分封 fēnfēng
volume volume

Từ hán việt: 【phân phong】

Đọc nhanh: 分封 (phân phong). Ý nghĩa là: phân đất phong hầu; phân phong. Ví dụ : - 分封诸侯 Phân phong cho các chư hầu

Ý Nghĩa của "分封" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

分封 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. phân đất phong hầu; phân phong

帝王分地封侯

Ví dụ:
  • volume volume

    - 分封 fēnfēng 诸侯 zhūhóu

    - Phân phong cho các chư hầu

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 分封

  • volume volume

    - 微米 wēimǐ 等于 děngyú 百万分之一 bǎiwànfēnzhīyī

    - Một micromet bằng một phần triệu mét.

  • volume volume

    - 一件 yījiàn 谋杀案 móushāàn de 资料 zīliào 分类 fēnlèi

    - Đó là cách bạn phá một vụ án giết người.

  • volume volume

    - 分封 fēnfēng 诸侯 zhūhóu

    - Phân phong cho các chư hầu

  • volume volume

    - 皇帝 huángdì 分封 fēnfēng 一座 yīzuò 城池 chéngchí

    - Hoàng đế phong cho anh ta một thành trì.

  • volume volume

    - 小时 xiǎoshí 等于 děngyú 六十 liùshí 分钟 fēnzhōng

    - Một giờ bằng sáu mươi phút.

  • volume volume

    - 这层 zhècéng 表皮 biǎopí 土壤 tǔrǎng 封闭 fēngbì 防止 fángzhǐ 水份 shuǐfèn 蒸发 zhēngfā 茂盛 màoshèng de 禾苗 hémiáo 需要 xūyào 水分 shuǐfèn

    - Lớp đất mặt này bịt kín đất và ngăn nước bốc hơi Cây con muốn tươi tốt cần nước

  • volume volume

    - 一壮 yīzhuàng de 时间 shíjiān 大约 dàyuē shì 五分钟 wǔfēnzhōng

    - Một lần đốt kéo dài khoảng năm phút.

  • volume volume

    - 皇上 huángshàng 决定 juédìng 分封 fēnfēng wèi wáng

    - Hoàng thượng quyết định phong anh ta làm vua.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đao 刀 (+2 nét)
    • Pinyin: Fēn , Fèn
    • Âm hán việt: Phân , Phần , Phận
    • Nét bút:ノ丶フノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:CSH (金尸竹)
    • Bảng mã:U+5206
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thốn 寸 (+6 nét)
    • Pinyin: Fēng
    • Âm hán việt: Phong
    • Nét bút:一丨一一丨一一丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GGDI (土土木戈)
    • Bảng mã:U+5C01
    • Tần suất sử dụng:Rất cao