Đọc nhanh: 分封制 (phân phong chế). Ý nghĩa là: hệ thống enfeoffment, chế độ phong kiến.
分封制 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. hệ thống enfeoffment
system of enfeoffment
✪ 2. chế độ phong kiến
the feudal system
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 分封制
- 分层 管理 便于 控制 项目 进度
- Quản lý phân lớp để dễ kiểm soát tiến độ dự án.
- 小 明 负责 公司 就业 规则 、 分配制度 的 制定 与 修改
- Tiểu Minh chịu trách nhiệm về việc xây dựng và sửa đổi các quy tắc lao động và hệ thống phân phối của công ty
- 封建制度 早已 灭亡
- Chế độ phong kiến đã diệt vong từ lâu.
- 分封 诸侯
- Phân phong cho các chư hầu
- 汽车 的 油门 踏板 是 我们 控制 汽车 最 直接 的 部分 之一
- Bàn đạp ga của ô tô là một trong những bộ phận trực tiếp kiểm soát ô tô của chúng ta.
- 我学过 古代 的 封建制度
- Tôi từng học về chế độ phong kiến cổ đại.
- 皇帝 分封 他 一座 城池
- Hoàng đế phong cho anh ta một thành trì.
- 分支 指令 由 这种 控制 传递 方式 的 结果 而 执行 的 指令
- Chỉ thị nhánh là các chỉ thị được thực hiện dựa trên kết quả của phương thức truyền điều khiển này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
分›
制›
封›