Đọc nhanh: 分子料理 (phân tử liệu lí). Ý nghĩa là: ẩm thực phân tử.
分子料理 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ẩm thực phân tử
molecular gastronomy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 分子料理
- 一件 谋杀案 的 资料 分类
- Đó là cách bạn phá một vụ án giết người.
- 两家 做 了 几辈子 邻居 , 素来 情分 好
- hai nhà là hàng xóm cả mấy đời nay, xưa nay quan hệ rất tốt.
- 一块 衣裳 料子
- một tấm vải áo.
- 一个 银行 经理 在 街上 跳舞 那 是 颇 失 身分 的
- Một người quản lý ngân hàng đang nhảy múa trên đường phố, điều đó thật là mất mặt!
- 中坚 分子
- phần tử trung kiên
- 他们 一起 清理 院子
- Họ cùng nhau dọn dẹp sân.
- 中国 广大 的 革命 知识分子 都 觉悟 到 有 积极 改造思想 的 必要
- những phần tử tri thức Cách Mạng của đất nước Trung Quốc rộng lớn đều giác ngộ được phải có sự cải tạo tư tưởng một cách tích cực.
- 中级 水平 的 学生 能够 理解 并 使用 复杂 的 句子
- Học sinh ở trình độ trung cấp có thể hiểu và sử dụng các câu phức tạp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
分›
子›
料›
理›