Đọc nhanh: 分升 (phân thăng). Ý nghĩa là: deciliter.
分升 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. deciliter
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 分升
- 邱吉尔 早餐 前要 喝 四分之一 公升 的 白兰地
- Winston Churchill uống một lít rượu mạnh trước khi ăn sáng.
- 一家人 分 在 两下 里 住
- người trong một gia đình phân ra ở hai nơi.
- 一厘 等于 十分之一 分
- 1 Rin tương đương với 0.1 phân.
- 还 需要 皮质醇 分析 以及 再 一升 溶液
- Tôi cũng cần phân tích cortisol và một lít chất lỏng khác.
- 一壮 的 时间 大约 是 五分钟
- Một lần đốt kéo dài khoảng năm phút.
- 这瓶 饮料 还有 分升
- Chai nước giải khát này còn có một phần mười lít.
- 她 每 两分钟 丢失 1 公升 的 血
- Cứ hai phút là cô ấy mất một lít!
- 一个 银行 经理 在 街上 跳舞 那 是 颇 失 身分 的
- Một người quản lý ngân hàng đang nhảy múa trên đường phố, điều đó thật là mất mặt!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
分›
升›