Đọc nhanh: 凿穿 (tạc xuyên). Ý nghĩa là: đục.
凿穿 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đục
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凿穿
- 穿凿附会
- giải thích khiên cưỡng
- 穿凿附会
- gán ép khiên cưỡng.
- 他们 穿 上 黑色 的 丧服
- Họ mặc trang phục tang lễ màu đen.
- 他们 正在 凿井
- Họ đang đào giếng.
- 他们 开始 凿井 了
- Họ bắt đầu đào giếng.
- 马帮 穿越 沙漠
- Đàn ngựa vượt qua sa mạc.
- 他 上身 只 穿 一件 衬衫
- Anh ấy chỉ mặc vỏn vẹn một cái áo sơ mi.
- 他们 的 努力 贯穿 工作 始终
- Sự cố gắng của họ xuyên suốt toàn bộ công việc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
凿›
穿›