Đọc nhanh: 射术 (xạ thuật). Ý nghĩa là: xạ thuật.
射术 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xạ thuật
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 射术
- 鼻窦 手术 需要 小心
- Phẫu thuật xoang mũi cần cẩn thận.
- 人造地球 卫星 的 发射 是 人类 星际 旅行 的 嚆
- phóng vệ tinh nhân tạo là sự mở đầu việc du hành vũ trụ của loài người.
- 他 射击 的 技术 非常 准
- Kỹ thuật bắn súng của anh ấy rất chuẩn xác.
- 举起 标枪 猛力 向前 投射
- giơ lao ném mạnh về phía trước.
- 书上 才 有 这种 魔术
- Phép thuật này chỉ có ở trong sách.
- 论 射击 技术 , 在 我们 连里 可 数不着 我
- nói về kỹ thuật bắn, thì trong đại đội chưa kể đến tôi.
- 人物形象 在 这些 牙雕 艺术品 里刻 得 纤毫毕见
- Hình tượng nhân vật trên các tác phẩm nghệ thuật chạm khắc ngà voi đó thể hiện rõ từng ly từng tý.
- 两个 人 的 技术 难分高下
- kỹ thuật của hai người khó phân cao thấp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
射›
术›