Đọc nhanh: 省道 (tỉnh đạo). Ý nghĩa là: đường tỉnh.
省道 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đường tỉnh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 省道
- 越南 海阳 省有 一道 菜 很 有名 的 叫做 禾虫 煎蛋
- Tỉnh Hải Dương Việt Nam có món chả rươi rất nổi tiếng
- 一道 围墙
- một bức tường bao quanh
- 拿 着 电筒 , 省得 走 黑道
- cầm đèn pin đi để đỡ phải đi đường tối.
- 一大群 人 聚集 起来 听 他 布道
- Một đám đông người tập trung lại để nghe ông ta giảng đạo.
- 省 一道 工序
- giảm bớt một khâu.
- 一语道破 天机
- chỉ một câu đã nói rõ thiên cơ.
- 一种 味道 浓郁 的 好 调味品 和 甜 的 干果 之间 有 一个 有趣 的 对比
- Có một sự trái ngược thú vị giữa một loại gia vị có hương vị và trái cây khô ngọt
- 一看 他 的 脸色 , 我 就 知道 准是 有 什么 好消息
- nhìn thấy vẻ mặt của anh ấy là tôi biết chắc có tin vui đây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
省›
道›