Đọc nhanh: 分会场 (phân hội trường). Ý nghĩa là: địa điểm phụ.
分会场 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. địa điểm phụ
sub-venues
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 分会场
- 今晚 的 宴会 十分 隆重
- Bữa tiệc tối nay rất hoành tráng.
- 三分钟 学会 米其林 级 的 摆盘
- Học cách trình bày đĩa thức ăn hạng Michelin trong ba phút.
- 下午 两点 在 大 操场 会操
- hai giờ chiều sẽ có hội thao ở sân vận động.
- 他 和 社会 上 的 不法分子 里勾外联 , 投机倒把 , 牟取暴利
- hắn ta là phần tử tay trong tay ngoài, bất hảo của xã hội, đầu cơ trục lợi, kiếm chác lời lớn.
- 我 才 不会 跟 她们 分 出场费 呢
- Tôi không chia phí xuất hiện của chúng tôi với họ.
- 仔细 布置 会议 场所
- Bố trí cẩn thận nơi tổ chức hội nghị.
- 一个 接着 一个 走出 会场
- Từng người từng người bước ra khỏi hội trường.
- 他 举办 了 一场 盛大 的 燕会
- Anh ấy tổ chức một buổi tiệc lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
会›
分›
场›