Đọc nhanh: 分水线 (phân thuỷ tuyến). Ý nghĩa là: đầu nguồn, đường ranh giới.
分水线 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đầu nguồn
watershed
✪ 2. đường ranh giới
两个流域分界的山脊或高原
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 分水线
- 分界线
- đường ranh giới
- 分清是非 一片汪洋 , 分不清 哪 是 天 哪 是 水 。 分清是非
- một vùng trời nước mênh mông, không biết rõ đâu là trời đâu là nước.
- 他 的 考试成绩 超过 了 本市 录取 分数线
- kết quả thi của anh ấy hơn điểm chuẩn của thành phố.
- 分泌 汗水 的 是 外分泌腺
- các tuyến ngoại tiết tiết ra mồ hôi.
- 我们 分析 了 这条 曲线
- Chúng tôi đã phân tích đồ thị này.
- 两个 人 的 技术水平 差不多 , 很难 分出 高低
- trình độ kỹ thuật của hai người ngang nhau, rất khó phân biệt cao thấp.
- 井水 覃深 十分 清凉
- Nước trong giếng sâu rất mát lạnh.
- 三分之一 的 人口 生活 在 贫困线 或 以下
- Một phần ba dân số sống ở mức hoặc dưới mức nghèo khổ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
分›
水›
线›