击缶 jí fǒu
volume volume

Từ hán việt: 【kích phữu】

Đọc nhanh: 击缶 (kích phữu). Ý nghĩa là: đánh bại thời gian với một nhạc cụ gõ làm bằng gốm.

Ý Nghĩa của "击缶" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

击缶 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đánh bại thời gian với một nhạc cụ gõ làm bằng gốm

to beat time with a percussion instrument made of pottery

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 击缶

  • volume volume

    - 乘胜追击 chéngshèngzhuījī

    - thừa thắng truy kích

  • volume volume

    - 人身攻击 rénshēngōngjī

    - công kích cá nhân; xâm phạm thân thể

  • volume volume

    - 严厉打击 yánlìdǎjī 贩私 fànsī 活动 huódòng

    - nghiêm khắc lên án hoạt động buôn lậu.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 使用 shǐyòng 迫击炮 pǎijīpào

    - Họ sử dụng pháo cối.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 互相 hùxiāng 用枪 yòngqiāng 射击 shèjī

    - Họ bắn súng vào nhau.

  • volume volume

    - 飞碟 fēidié 射击 shèjī ( 一种 yīzhǒng 体育运动 tǐyùyùndòng 比赛项目 bǐsàixiàngmù )

    - môn ném đĩa

  • volume volume

    - 乘胜追击 chéngshèngzhuījī gěi 敌人 dírén 缓气 huǎnqì de 机会 jīhuì

    - thừa thắng truy kích, không để quân địch có cơ hội hồi sức.

  • volume volume

    - cóng 侧面 cèmiàn 打击 dǎjī 敌人 dírén

    - tấn công địch từ cạnh sườn

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khảm 凵 (+3 nét)
    • Pinyin: Jī , Jí
    • Âm hán việt: Kích
    • Nét bút:一一丨フ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:QU (手山)
    • Bảng mã:U+51FB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Phũ 缶 (+0 nét)
    • Pinyin: Fǒu , Guàn
    • Âm hán việt: Phũ , Phẫu , Phữu
    • Nét bút:ノ一一丨フ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:OJU (人十山)
    • Bảng mã:U+7F36
    • Tần suất sử dụng:Thấp