Đọc nhanh: 脏据 (tạng cứ). Ý nghĩa là: tang cứ.
脏据 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tang cứ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脏据
- 五脏六腑
- lục phủ ngũ tạng
- 他们 说 的 是 脏弹
- Họ đang nói về một quả bom bẩn ở đây.
- 鲍威尔 的 数据 结果 是 伪造 的
- Powell đã làm sai lệch kết quả của mình.
- 根据 解剖 结果 , 此人 死 于 心脏病 发作
- Dựa vào kết quả phẫu thuật, người này đã chết do bị đột quỵ tim.
- 他们 根据 经验 划分 等级
- Họ phân cấp theo kinh nghiệm.
- 他们 是 这样 宣称 的 , 但 他们 有 证据 吗 ?
- Họ tuyên bố như vậy, nhưng liệu họ có bằng chứng không?
- 他们 得 找出 为什么 我 的 胰脏
- Họ sẽ tìm ra lý do tại sao tuyến tụy của tôi
- 他们 家 生活 很 拮据
- Cuộc sống gia đình họ rất túng bấn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
据›
脏›