出血热 chūxiě rè
volume volume

Từ hán việt: 【xuất huyết nhiệt】

Đọc nhanh: 出血热 (xuất huyết nhiệt). Ý nghĩa là: sốt xuất huyết.

Ý Nghĩa của "出血热" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

出血热 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sốt xuất huyết

hemorrhage fever

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 出血热

  • volume volume

    - bèi 诊断 zhěnduàn chū 患有 huànyǒu 血癌 xuèái

    - Anh ấy được chẩn đoán mắc bệnh ung thư máu.

  • volume volume

    - yòu shàng 腹腔 fùqiāng yǒu 内出血 nèichūxuè

    - Bị chảy máu ở góc phần tư phía trên bên phải.

  • volume volume

    - 包扎 bāozā 伤口 shāngkǒu de 绷带 bēngdài shàng 渗出 shènchū le xuè

    - máu thấm qua băng buộc vết thương.

  • volume volume

    - 抛头颅 pāotóulú 洒热血 sǎrèxuè

    - anh dũng hi sinh; không tiếc xương máu (ném đầu lâu, tưới máu nóng)

  • volume volume

    - 右手掌 yòushǒuzhǎng 肌肉 jīròu yǒu 皮下 píxià 出血 chūxuè 现象 xiànxiàng

    - Xuất huyết dưới da đến cơ ức đòn chũm bên phải.

  • volume volume

    - 脑干 nǎogàn 开始 kāishǐ 出血 chūxuè

    - Anh ấy đang xuất huyết vào thân não

  • volume volume

    - 太阳 tàiyang hěn 出去 chūqù de 时候 shíhou 经常 jīngcháng 喜欢 xǐhuan dài 太阳镜 tàiyangjìng

    - Nắng rất nóng nên tôi thường thích đeo kính râm khi ra ngoài.

  • - 今天 jīntiān hǎo 出去玩 chūqùwán de rén 应该 yīnggāi 很少 hěnshǎo ba

    - Hôm nay nóng quá, chắc ít người đi chơi lắm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khảm 凵 (+3 nét)
    • Pinyin: Chū
    • Âm hán việt: Xuý , Xuất , Xích
    • Nét bút:フ丨丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:UU (山山)
    • Bảng mã:U+51FA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhiệt
    • Nét bút:一丨一ノフ丶丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QIF (手戈火)
    • Bảng mã:U+70ED
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Huyết 血 (+0 nét)
    • Pinyin: Xiě , Xuè
    • Âm hán việt: Huyết
    • Nét bút:ノ丨フ丨丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HBT (竹月廿)
    • Bảng mã:U+8840
    • Tần suất sử dụng:Rất cao