Đọc nhanh: 出线 (xuất tuyến). Ý nghĩa là: ra biên; ngoài biên (thi đấu bóng), đấu vòng sau; đấu vòng kế tiếp. Ví dụ : - 亚足联祝贺中国足球队世界杯预选赛出线。 AFC chúc mừng đội bóng đá Trung Quốc đã đủ điều kiện tham dự vòng loại World Cup.
出线 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. ra biên; ngoài biên (thi đấu bóng)
球类比赛中球超出了边线或底线
- 亚足联 祝贺 中国足球队 世界杯 预选赛 出线
- AFC chúc mừng đội bóng đá Trung Quốc đã đủ điều kiện tham dự vòng loại World Cup.
✪ 2. đấu vòng sau; đấu vòng kế tiếp
运动员、运动队在初赛、预赛等比赛中取得好成绩,获得参加下一阶段比赛资格
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 出线
- 亚足联 祝贺 中国足球队 世界杯 预选赛 出线
- AFC chúc mừng đội bóng đá Trung Quốc đã đủ điều kiện tham dự vòng loại World Cup.
- 电话线 经常出现 故障
- Đường dây điện thoại thường xuyên gặp sự cố.
- 这条 新 路线 便利 了 出行
- Nhờ tuyến đường mới này mà việc đi lại thuận tiện hơn nhiều.
- 拿出 一 绞 纱线
- Lấy ra một cuộn sợi vải.
- 用细 线条 把 景物 的 轮 廊 勾描 出来
- dùng vài nét phác hoạ phong cảnh.
- 他 画出 的 曲线 很 流畅
- Anh ấy vẽ đường cong rất mượt mà.
- 我们 要 在 田间 封出 界线
- Chúng ta cần đắp ranh giới trong ruộng.
- 侦探 根据 所 掌握 的 线索 推断出 作案 的 人
- Thám tử suy luận ra người phạm tội dựa trên các manh mối mà mình đã nắm giữ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
出›
线›