Đọc nhanh: 出纳帐簿 (xuất nạp trướng bạ). Ý nghĩa là: sổ quỹ.
出纳帐簿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sổ quỹ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 出纳帐簿
- 一个 杀手 不会 对 威纳 过度 杀戮
- Một kẻ tấn công sẽ giết Werner.
- 一出 胡同 , 顶头 碰上 了 李大妈
- Vừa ra khỏi ngõ, tôi đã đụng phải dì Lý.
- 一刻钟 后 出发 吧
- Hãy xuất phát sau 15 phút.
- 境外 明星 来华 演出 怎么 纳税 ?
- Sao nước ngoài nộp thuế khi biểu diễn ở Trung Quốc như thế nào?
- 请 把 主要 观点 归纳 出来
- Hãy tóm tắt các quan điểm chính ra.
- 现款 跟 帐 上 的 数目 没有 出入
- tiền mặt khớp với con số trong sổ sách.
- 出纳 是 个 甜心
- Nhân viên giao dịch là một người dễ thương.
- 一只 猛虎 赫然 出现 在 观众 面前
- một con hổ dữ bỗng nhiên xuất hiện trước mặt khán giả.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
出›
帐›
簿›
纳›