Đọc nhanh: 出租耕地 (xuất tô canh địa). Ý nghĩa là: phát canh.
出租耕地 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phát canh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 出租耕地
- 他们 安然无恙 地 出现 了
- Họ đã xuất hiện một cách bình yên vô sự.
- 出租 土地
- Cho thuê đất.
- 下雨天 很难 打到 出租车
- Trời mưa rất khó gọi xe taxi.
- 他 打算 把 这块 地 出租
- Anh ấy dự định cho thuê mảnh ruộng này.
- 他们 出色 地 完成 了 任务
- Họ đã hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ.
- 一声 吼叫 , 呼地 从 林子里 冲出 一只 老虎 来
- Một tiếng gầm, một con hổ già lao ra từ trong rừng.
- 一块 煤炭 从火 中 掉 出来 , 烧坏 了 地席
- Một mảnh than từ trong lửa rơi ra, làm cháy hỏng chiếu đất.
- 他 冷静 地 做出 决定
- Anh ấy đưa ra quyết định một cách bình tĩnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
出›
地›
租›
耕›