出柜 chū guì
volume volume

Từ hán việt: 【xuất quỹ】

Đọc nhanh: 出柜 (xuất quỹ). Ý nghĩa là: comeout (giới tính). Ví dụ : - 看了这部剧后她们找到勇气去出柜。 Sau khi xem chương trình này, họ đã tìm thấy dũng khí để là chính mình.

Ý Nghĩa của "出柜" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

出柜 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. comeout (giới tính)

Ví dụ:
  • volume volume

    - kàn le 这部 zhèbù 剧后 jùhòu 她们 tāmen 找到 zhǎodào 勇气 yǒngqì 出柜 chūguì

    - Sau khi xem chương trình này, họ đã tìm thấy dũng khí để là chính mình.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 出柜

  • volume volume

    - 一出 yīchū 京戏 jīngxì

    - Một vở kinh kịch.

  • volume volume

    - 一刻钟 yīkèzhōng hòu 出发 chūfā ba

    - Hãy xuất phát sau 15 phút.

  • volume volume

    - 黎明前 límíngqián 这个 zhègè 负伤 fùshāng de 男人 nánrén bèi 神秘 shénmì 地带 dìdài chū le 庄园 zhuāngyuán 宅邸 zháidǐ

    - Trước khi bình minh, người đàn ông bị thương này được đưa ra khỏi biệt thự một cách bí ẩn.

  • volume volume

    - 一声 yīshēng 吼叫 hǒujiào 呼地 hūdì cóng 林子里 línzilǐ 冲出 chōngchū 一只 yīzhī 老虎 lǎohǔ lái

    - Một tiếng gầm, một con hổ già lao ra từ trong rừng.

  • volume volume

    - 一同 yītóng 出发 chūfā

    - Cùng xuất phát.

  • volume volume

    - 一只 yīzhī 猛虎 měnghǔ 赫然 hèrán 出现 chūxiàn zài 观众 guānzhòng 面前 miànqián

    - một con hổ dữ bỗng nhiên xuất hiện trước mặt khán giả.

  • volume volume

    - kàn le 这部 zhèbù 剧后 jùhòu 她们 tāmen 找到 zhǎodào 勇气 yǒngqì 出柜 chūguì

    - Sau khi xem chương trình này, họ đã tìm thấy dũng khí để là chính mình.

  • volume volume

    - 一块 yīkuài 煤炭 méitàn 从火 cónghuǒ zhōng diào 出来 chūlái 烧坏 shāohuài le 地席 dìxí

    - Một mảnh than từ trong lửa rơi ra, làm cháy hỏng chiếu đất.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khảm 凵 (+3 nét)
    • Pinyin: Chū
    • Âm hán việt: Xuý , Xuất , Xích
    • Nét bút:フ丨丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:UU (山山)
    • Bảng mã:U+51FA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Guì , Jǔ
    • Âm hán việt: Cử , Cự , Quỹ
    • Nét bút:一丨ノ丶一フ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DSS (木尸尸)
    • Bảng mã:U+67DC
    • Tần suất sử dụng:Cao