Đọc nhanh: 凹凸形 (ao đột hình). Ý nghĩa là: gấp nếp, hỏa táng.
凹凸形 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. gấp nếp
corrugated
✪ 2. hỏa táng
crenelated
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凹凸形
- 地形 凹陷
- địa hình trũng.
- 这条 路 很 凹凸
- Con đường này rất gồ ghề.
- 路面 有点 凹凸
- Mặt đường hơi gồ ghề.
- 看 这块 凹痕 的 形状
- Nhìn vào hình dạng của vết lõm.
- 这块 石头 凹凸不平
- Viên đá này gồ ghề.
- 这 条 路面 凹凸不平
- Con đường này gồ ghề.
- 我 的 自行车 在 凹凸不平 的 车辙 道 上 颠颠簸簸
- Chiếc xe đạp của tôi lắc lư trên con đường gồ ghề và xó bằng.
- ( 曲轴 的 ) 半径 曲柄 、 凸轮 或 类似 机器 部件 形成 的 圆 的 半径
- Bán kính của đường tròn được tạo thành bởi bán trục, cánh tay cong hoặc các thành phần máy tương tự.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
凸›
凹›
形›